WHM là gì? WHMCS là gì? Tính năng và cách sử dụng

WHM là gì? WHMCS là gì? Tính năng và cách sử dụng
5/5 - (9 bình chọn)

WHM là gì? WHMCS là gì? Tính năng và cách sử dụng

WHM là gì?

WHM là từ viết tắt của Web Host Manager, là ứng dụng cuối có chức năng chính là quản lý Host web, Web Server, quản lý DNS, quản lý tên miền, khách hàng, quản lý đơn hàng cho nhà quản trị…

whm-la-gi-whmcs-la-gi

WHMCS là gì?

WHMCS là viết tắt của Web Host Manager Completed Solution, nghĩa là giải pháp quản lý toàn diện cho dịch vụ lưu trữ web), là một hệ thống quản lý khách hàng toàn diện (CRM) và sản phẩm/dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực lưu trữ web (hosting).

WHM là gì? WHMCS là gì? Tính năng và cách sử dụng
Giao diện trang quản lý WHMCS

WHMCS giúp quản lý server, khách hàng, đơn hàng, DNS,… Với WHMCS, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều công sức, thời gian và chi phí. WHMCS là một giải pháp tự động hóa an toàn, hiệu quả và phù hợp với các doanh nghiệp lớn nhỏ. Các tính năng chính của WHMCS là:

  • Tự động hóa: Từ việc tạo mới, tạm đóng tài khoản, khóa, dịch vụ, tên miền, email thông báo đều được tự động hóa.
  • Quản trị tên miền: Việc mua, kết nối, gia hạn, chuyển đổi, quản lý tên miền được thực hiện nhanh chóng.
  • Thanh toán đa dạng: WHMCS hỗ trợ thanh toán nhiều loại tiền tệ, phương thức thanh toán linh hoạt, tự động đồng bộ chuyển đổi tỷ giá.
  • Tùy biến: Dễ dàng tùy chỉnh, hỗ trợ nhiều giao diện, khả năng tích hợp và mở rộng cao.
  • Hệ thống hỗ trợ khách hàng: Hệ thống này được xây dựng gồm bài viết hướng dẫn, thông báo và các tính năng hỗ trợ qua Ticket.
  • Báo cáo, thống kê: WHMCS thực hiện thống kê giao dịch, cung cấp biểu đồ, đưa ra dự đoán về doanh số và hỗ trợ xuất file .csv

Sự khác nhau giữa WHM và Cpanel

Cùng là công cụ được sử dụng phổ biến trong quản trị web, song WHM và cPanel vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Thông qua WHM, người cung cấp hosting có thể quản lý mọi hoạt động của cPanel của tài khoản hosting mình đã tạo ra.

whm-la-gi-whmcs-la-gi

WHM tập trung vào quyền quản trị ở máy chủ hoặc VPS chuyên dụng mà bạn sở hữu, từ đó mang lại quyền quản lý nhiều tài khoản hosting cùng lúc (thông qua cPanel). cPanel có phạm vi nhỏ hơn, nó chỉ tập trung quản trị tài khoản của các hosting riêng trên máy chủ.

Hiểu một cách đơn giản, vị trí quản lý của WHM nằm ở cấp cao hơn so với cPanel. Các nhà cung cấp hosting có thể thông qua công cụ này để tạo ra các gói hosting mới (đi kèm là các bảng điều khiển cPanel) và bán lại cho người dùng có nhu cầu.

Ưu điểm khi sử dụng WHM

WHM giúp nhà quản trị host nhiều quyền kiểm soát và linh hoạt hơn khi bạn quản lý một vài trang web phổ biến với tài nguyên lớn hoặc quản lý một lượng lớn trang web cho khách hàng.

Dưới đây là một số ưu điểm của WHM

  • Bảo mật cao hơn cho các trang web. cPanel khác nhau cho mỗi website có nghĩa là nếu một domain bị tấn công, các domain khác sẽ không sẽ bị ảnh hưởng. Do đó chúng sẽ trở nên an toàn hơn.
  • Quản lý tốt hơn. Bạn có quyền giám sát tất cả các hoạt động trên trang web của bạn và dễ dàng chuyển qua lại giữa cPanels. WHM cũng cho phép bạn điều chỉnh băng thông và dung lượng ổ đĩa của từng tài khoản.
  • Bán lại hosting. Bạn có thể kiếm tiền từ hosting của mình bằng cách tạo tài khoản cPanel mới mà mọi người có thể mua.
  • Các cPanels độc đáo để xây dựng thương hiệu. Đối với mục đích bán lại, giao diện WHM có thể được thay đổi để xây dựng thương hiệu, hình ảnh riêng.

Chức năng của WHM là gì?

WHM là control panel giúp người dùng quản lý websites dựa-trên-cPanel.

Tạo, xóa hoặc tạm ngưng tài khoản

WHM cho phép bạn thêm nhiều tài khoản cPanel và đặt trang mặc định cho mỗi tài khoản.

whm-la-gi-whmcs-la-gi

Cách thực hiện là chuyển tới Account Functions và điền vào tất cả thông tin bao gồm chi tiết domain, cài đặt DNS và tùy chọn định tuyến thư. Sau đó, nhấp vào Create.

Hơn thế nữa, nếu một trong những khách hàng của bạn vi phạm thỏa thuận hoặc tài khoản của họ đã hết hạn, bạn có thể xóa hoặc tạm dừng bằng cách vào menu List Accounts.

Giám sát máy chủ

Tất cả hoạt động trên server của bạn có thể được theo dõi thông qua WHM. Ví dụ: có Process Manager dùng để đăng ký tất cả quy trình đang chạy trong server.

Thứ hai, với Service Manager, chủ sở hữu có thể quản lý các dịch vụ và hoạt động trên background của họ.

Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Current Disk Usage sẽ thông báo về dung lượng lưu trữ còn lại và nó được sử dụng cho mục đích gì.

Thiết lập một số gói Hosting

Là chủ sở hữu tài khoản WHM, bạn có quyền tự do quyết định cách bạn sẽ phân chia dung lượng. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn cung cấp các gói lưu trữ khác nhau với các mức giá khác nhau.

Điều tuyệt vời nhất là bạn có thể dễ dàng nâng cấp một domain hiện có mà không phải di chuyển tất cả file.

Truyền tải file

Có thể di chuyển file từ remote server sang hosting của bạn chỉ trong trường hợp khách hàng mới của bạn đã tạo trang web của họ ở một nơi khác.

Tùy chỉnh thương hiệu của đại lý

WHM giúp bạn xây dựng thương hiệu riêng

Bạn có thể muốn server của mình là được nhận diện ra duy nhất mặc dù bạn đã bán lại nó từ công ty hosting ban đầu.

Với WHM, bạn có thể tự do sở hữu logo, link tài liệu, style cPanel và hồ sơ công khai của công ty.

Các cài đặt này có thể được tìm thấy trong cPanel tab -> Customization.

whm-la-gi-whmcs-la-gi

Market Provider Manager

Tính năng này cho phép bạn quản lý và hiển thị các sản phẩm mà khách hàng có thể mua thông qua cPanel của họ, chẳng hạn như hợp đồng SSL nhiều năm hoặc nâng cấp gói.

Quản lý chứng chỉ SSL

Nếu bạn là người bán lại, khách hàng sẽ mong đợi server của bạn có mọi thứ họ cần, bao gồm cả SSL. May mắn là bạn sẽ tìm thấy tính năng này để cài đặt và quản lý nó trong tab SSL/TLS.

Kích hoạt cPHulk để tăng tính bảo mật

Bật cPHulk lên sẽ giúp bạn bảo vệ tất cả domain khỏi các cuộc tấn công bên ngoài bằng cách hạn chế quyền truy cập buộc chúng dẫn đến cPanel.

whm-la-gi-whmcs-la-gi

Sao lưu và khôi phục file

Bạn có thể kích hoạt sao lưu tự động để chạy trên một hoặc tất cả các tài khoản trên server của bạn. Sau đó, dữ liệu sẽ được tải lên bộ nhớ từ xa, như Google Drive, WebDAV, v.v.

Các cài đặt sao lưu, cùng với các tính năng khôi phục, được đặt trong tab Backup.

Cung cấp CMS cho người dùng

Chúng tôi khuyên bạn nên cung cấp một số tùy chọn để đảm bảo người dùng của bạn có thể cài đặt hệ thống quản lý nội dung mà họ chọn. Chức năng này có thể được kích hoạt trong Manage cPAddons Site Software.

Tinh chỉnh

Có rất nhiều tính năng trong phần này để bạn có thể thêm hoặc chỉnh sửa nhiều thứ trên server, bao gồm bảo vệ thư rác, theme đăng nhập mặc định và cảnh báo thông báo.

Plugin cho cPanel

cPanel tương thích với các plugin như Munin (giám sát server), ClamAV (chống vi-rút) và Solr (lập chỉ mục văn bản) và nếu bạn thấy một số trong số chúng hữu ích cho khách hàng của mình, bạn có thể thêm chúng thông qua menu Manage Plugins.

WHM là công cụ mạnh mẽ để quản lý nhiều trang web cùng một lúc. Hơn thế nữa, WHM giúp cho việc bán lại hosting trở nên khả thi. Với mục đích này, có rất nhiều chức năng WHM cho phép bạn có toàn quyền kiểm soát quản lý nhiều trang web.

Hướng dẫn sử dụng nhanh WHM

whm-la-gi-whmcs-la-gi

Bước 1: Mở phần mềm, đọc điều khoản và chính sách -> click ‘I Agree. Go to Step 2

Bước 2: Bắt đầu cài đặt mạng bằng cách vào ‘Contact Information‘ -> tại ‘Server Contact Email Address‘, nhập địa chỉ email, mục còn lại để trắng -> vào ‘Hostname‘ -> nhập tên hostname vào mục ‘Server Hostname‘ -> vào ‘Resolvers‘ -> nhập địa chỉ IP DNS vào ‘Primary Resolver‘; chọn DNS Google cho ‘Secondary ResolverTertiary Resolver‘ -> chọn ‘Save and Go to Step 3

Bước 3: Thêm địa chỉ IP bằng lệnh ‘Add IP Addresses‘ -> chọn ‘Go to step 4

Bước 4: Click ‘Provide common modules to the /usr/bin/perl Perl installation‘ nếu muốn cài đặt Common Set ở Perl Modules.

Bước 5: Click ‘Use filesystem quotas‘ -> chọn ‘finish‘ -> vào ‘Go to WHM‘ -> đến ‘Feature Showcase‘ -> Enable mọi tính năng -> chọn ‘Save Setting

Hướng dẫn sử dụng WHMCS

Bước 1: Đăng nhập trang quản trị WHMCS

Bước 2: Chọn thẻ Setup

Bước 3: Chọn General Settings => tùy chỉnh các tab để có trang WHMCS như ý:

Thứ nhất: General

  1. Company Name: nhập tên công ty, doanh nghiệp hoặc website
  2. Email Address: nhập Email của bạn
  3. Logo URL: nhập link đến nơi để Logo
  4. Pay To Text: thông tin người nhận thanh toán
  5. WHMCS System URL: nếu không hỗ trợ SSL có thể để trống
  6. Template: mẫu hiển thị với người dùng
  7. Limit Activity Log: số bản ghi Log
  8. Record to Display per Page: để mặc định
  9. Maintenance Mode: tích vào nếu bạn tạm thời muốn đóng trang web
  10. Maintenance Mode Message: nhập vào nội dung thông báo sẽ hiển thị khi chọn đóng trang web
  11. Maintenance Mode Redirect URL: nhập URL mà bạn muốn người dùng chuyển hướng tới khi website tạm thời đóng
  12. Chọn Save Change để lưu và chuyển sang cấu hình thẻ thứ hai

Thứ hai: Localisation

  1. System Charset: nên để mặc định utf-8
  2. Date Format: chọn kiểu hiển thị ngày/tháng giống cấu hình trên
  3. Client Date Format: hiển thị giống ngày/tháng đã chọn ở trên
  4. Default Country: Việt Nam
  5. Default Language: Vietnamese
  6. Enable Language Menu: tích vào nếu muốn là thành viên có hiển thị với ngôn ngữ khác
  7. Chọn Save Change để lưu lại

Nguồn: WHM là gì? WHMCS là gì? Tính năng và cách sử dụng

Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Không